Có 2 kết quả:
緩衝器 huǎn chōng qì ㄏㄨㄢˇ ㄔㄨㄥ ㄑㄧˋ • 缓冲器 huǎn chōng qì ㄏㄨㄢˇ ㄔㄨㄥ ㄑㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
buffer (computer science)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
buffer (computer science)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0