Có 2 kết quả:

緩衝器 huǎn chōng qì ㄏㄨㄢˇ ㄔㄨㄥ ㄑㄧˋ缓冲器 huǎn chōng qì ㄏㄨㄢˇ ㄔㄨㄥ ㄑㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

buffer (computer science)

Từ điển Trung-Anh

buffer (computer science)